000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01378cam a2200385 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
18157070 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013161038.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140520s2012 vm b f000 0 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9786049282188 (paperback) |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
(OCoLC)ocn862828796 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
AZS |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sao chép |
AZS |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
Mã ngôn ngữ của phần tóm tắt hoặc trích dẫn/của phụ đề hoặc nhan đề in đè lên |
eng |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lccopycat |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
DS556.45.M85 |
Chỉ số ấn phẩm |
T732 2012 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
305.89592 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR120T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Từ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Người Mường ở Hòa Bình |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Từ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thời đại |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
535 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vv |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mường (Vietnamese people) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mường (Vietnamese people) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Clothing and dress |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Hòa Bình (Vietnam : Province) |
Phân mục chung |
Social life and customs. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Dân tộc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Dân tộc Mường |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hòa Bình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
http://www.loc.gov/catdir/toc/fy14pdf05/2013451473.html |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
copycat |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
305_895920000000000_TR120T |
-- |
305_895920000000000_TR120T |