000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00882cam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
3573992 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013163642.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
981217s1997 vm f000 0cvie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
DS556.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
.D65 1997 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.7092 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ450Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đỗ Đức Hùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nữ chúa Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Đức Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thanh Niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
451 tr. |
Khổ |
19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vvv.. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Queens |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Princesses |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Women heroes |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
History |
-- |
Biography. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chúa |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709200000000000_Đ450Đ |
-- |
959_709200000000000_Đ450Đ |
-- |
959_709200000000000_Đ450Đ |
-- |
959_709200000000000_Đ450Đ |
-- |
959_709200000000000_Đ450Đ |
-- |
959_709200000000000_Đ450Đ |
-- |
959_709200000000000_Đ450Đ |