000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01003 am a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000010210 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170510093634.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
060222 2005 vm g 00 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
15000đ |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201105190948 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200602271516 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
381.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
N5764L 2005 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn, Thị Lợi. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại - dịch vụ |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Lợi chủ biên, Nguyễn Kim Thúy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
116 tr. |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v..v |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Economics |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kinh tế |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thương mại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Dịch vụ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phân tích |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hoạt động |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100011536 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100011551 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_070000000000000_N5764L_2005 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |
-- |
330_070000000000000_N5764L_200 |