000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00585nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Ngọc Hiến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Năm bài giảng về phương pháp luận nghiên cứu văn học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Ngọc Hiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 64 tr. |
Khổ | 21 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục đào tạo.Đại học Huế. Trung tâm Đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
-- | 807_000000000000000_H407NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c5 | 2024-04-03 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2018-09-05 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c8 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-28 | 13000 | 807 H407NG | 3699.c9 | 0000-00-00 | 2015-08-28 | Sách tham khảo |