000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00530nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 840.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Thị Hạnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử văn học Pháp thế kỷ 20 |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thị Hạnh chủ biên |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.III |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 559 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_Đ115TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c3 | 2017-12-12 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-12 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c4 | 2017-12-04 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2017-11-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 56000 | 840.9 Đ115TH | 3708.c13 | 2015-01-30 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2015-01-13 |