000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00445nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ552TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đức Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất |
Thông tin trách nhiệm | Đức Thành tuyển chọn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa - Thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 338 tr |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện cười |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_Đ552TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_Đ552TH |
-- | 398_200000000000000_Đ552TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_Đ552TH |
-- | 398_200000000000000_Đ552TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_Đ552TH |
-- | 398_200000000000000_Đ552TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 59000 | 2 | 398.2 Đ552TH | 74.c1 | 2018-06-04 | 2018-05-31 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 59000 | 4 | 398.2 Đ552TH | 74.c2 | 2018-04-26 | 2018-04-19 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 59000 | 1 | 398.2 Đ552TH | 74.c3 | 2016-01-25 | 2016-01-21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 59000 | 4 | 398.2 Đ552TH | 74.c4 | 2018-06-25 | 2018-06-19 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 |