000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00499nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 840 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T400D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Todorov, Tzevan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dẫn luận về văn chương kỳ ảo |
Thông tin trách nhiệm | TzevanTodorov; Lê Hông Sâm, Đặng Anh Đào dịch |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 211 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dẫn luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn chương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_T400D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 25000 | 840 T400D | 3732.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo |