000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01019nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
372.35 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H407TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Hoàng Thị Phương |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Thị Phương |
Phần còn lại của nhan đề |
Giáo trình |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
196 tr |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những vấn đề lý luận chung của bộ môn lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. Nghiên cứu mục đích, nhiệm vụ và nội dung, phương pháp, các hình thức cho trẻ hoạt động, các phương tiện hướng dẫn trẻ, lập kế hoạch và đánh giá hoạt động làm quen với môi trường xung quanh của trẻ mầm non. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục mầm non |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Môi trường |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lí luận |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phương pháp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |
-- |
372_350000000000000_H407TH |