Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh (Biểu ghi số 239)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01019nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.35
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Thị Phương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh
Thông tin trách nhiệm Hoàng Thị Phương
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 9
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 196 tr
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề lý luận chung của bộ môn lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. Nghiên cứu mục đích, nhiệm vụ và nội dung, phương pháp, các hình thức cho trẻ hoạt động, các phương tiện hướng dẫn trẻ, lập kế hoạch và đánh giá hoạt động làm quen với môi trường xung quanh của trẻ mầm non.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mầm non
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lí luận
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 46500 372.35 H407TH 77.c1 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 46500 372.35 H407TH 77.c2 2024-09-16 2014-11-14 Sách tham khảo 10 2 2024-10-14 2024-09-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 46500 372.35 H407TH 77.c3 2024-09-17 2014-11-14 Sách tham khảo 7 1   2024-08-20
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 46500 372.35 H407TH 77.c4 2024-09-17 2014-11-14 Sách tham khảo 8 2   2024-08-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 46500 372.35 H407TH 77.c5 2024-09-16 2014-11-14 Sách tham khảo 9 3 2024-10-14 2024-09-16