000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00511nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.209597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T115K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tăng Kim Ngân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cổ tích thần kỳ người Việt |
Thông tin trách nhiệm | Tăng Kim Ngân |
Phần còn lại của nhan đề | Đặc điểm cấu tạo cốt truyện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 312 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện cổ tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đặc điểm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấu tạo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_T115K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_T115K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_T115K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_T115K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_T115K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 26000 | 398.209597 T115K | 3746.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 26000 | 398.209597 T115K | 3746.c2 | 2018-01-15 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 26000 | 398.209597 T115K | 3746.c3 | 2016-01-05 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 26000 | 398.209597 T115K | 3746.c4 | 2017-01-23 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 26000 | 398.209597 T115K | 3746.c5 | 2015-12-28 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-23 |