000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00644 am a2200241 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000008068 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170224091241.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050929 2004 vm g 000 dvie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 27000đ |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201210190852 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200509291051 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | quynh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 780 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Trọng Cầu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Âm nhạc phổ thông |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Trọng Cầu chủ biên, Thy Mai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 123 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phổ thông |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100008707 |
9 | T.2 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
-- | 780_000000000000000_PH104TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-13 | 6600 | 780 PH104TR | 4809.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo |