Văn học và nhà trường - Ngôn ngữ và đời sống (Biểu ghi số 2354)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00449nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Quang Lưu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Văn học và nhà trường - Ngôn ngữ và đời sống
Thông tin trách nhiệm Đỗ Quang Lưu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 179 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đời sống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhà trường
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450QU
-- 495_922000000000000_Đ450QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450QU
-- 495_922000000000000_Đ450QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450QU
-- 495_922000000000000_Đ450QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450QU
-- 495_922000000000000_Đ450QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450QU
-- 495_922000000000000_Đ450QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450QU
-- 495_922000000000000_Đ450QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_Đ450QU
-- 495_922000000000000_Đ450QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-13 11200 495.922 Đ450QU 3763.c1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-13 11200 495.922 Đ450QU 3763.c2 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-13 11200 495.922 Đ450QU 3763.c3 2015-11-09 2014-12-13 Sách tham khảo 1 2015-11-02
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-13 11200 495.922 Đ450QU 3763.c4 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-13 11200 495.922 Đ450QU 3763.c5 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-13 11200 495.922 Đ450QU 3763.c6 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-13 11200 495.922 Đ450QU 3763.c7 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo