000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00633nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH513QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phùng Quốc Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình chọn giống cây trồng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Quốc Tuấn, Nguyễn Quang Thạch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 145tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát về giống cây trồng. Đề cập đến các phương pháp chọn tạo giống cây trồng; Sản xuất giống cây trồng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giống cây |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
-- | 631_500000000000000_PH513QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c1 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c2 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-10-21 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c3 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c4 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c5 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c6 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c7 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c8 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c9 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c10 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c11 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c12 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c13 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c14 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c15 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c16 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c17 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c18 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c19 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c20 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c22 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c23 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c24 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c25 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c26 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c27 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c28 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c29 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c30 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c31 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c32 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c33 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c34 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c35 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c36 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c37 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c38 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c39 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c40 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c41 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c42 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c43 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c44 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c45 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c46 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c47 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c48 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 20000 | 631.5 PH513QU | 1901.c49 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 |