000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00821 am a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000013003 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170224141459.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
061207 2006 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201212191543 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
782.4209597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B103C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đào Ngọc Dung |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài ca đi học |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Ngọc Dung tuyển chọn |
Phần còn lại của nhan đề |
Gồm những bài hát trong chương trình âm nhạc tiểu học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Âm nhạc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
64 tr. |
Khổ |
24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Folk songs, Vietnamese. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Songs, Vietnamese. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài hát |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài hát học sinh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trường Tiểu Học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100016341 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100016342 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
782_420959700000000_B103C |
-- |
782_420959700000000_B103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
782_420959700000000_B103C |
-- |
782_420959700000000_B103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
782_420959700000000_B103C |
-- |
782_420959700000000_B103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
782_420959700000000_B103C |
-- |
782_420959700000000_B103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
782_420959700000000_B103C |
-- |
782_420959700000000_B103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
782_420959700000000_B103C |
-- |
782_420959700000000_B103C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
782_420959700000000_B103C |
-- |
782_420959700000000_B103C |