Bài ca đi học (Biểu ghi số 2334)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00821 am a2200289 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000013003
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170224141459.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 061207 2006 vm g 000 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201212191543
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 782.4209597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B103C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Ngọc Dung
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài ca đi học
Thông tin trách nhiệm Đào Ngọc Dung tuyển chọn
Phần còn lại của nhan đề Gồm những bài hát trong chương trình âm nhạc tiểu học
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Âm nhạc
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 64 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Folk songs, Vietnamese.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Songs, Vietnamese.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài hát
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài hát học sinh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trường Tiểu Học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100016341
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100016342
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 782_420959700000000_B103C
-- 782_420959700000000_B103C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 782_420959700000000_B103C
-- 782_420959700000000_B103C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 782_420959700000000_B103C
-- 782_420959700000000_B103C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 782_420959700000000_B103C
-- 782_420959700000000_B103C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 782_420959700000000_B103C
-- 782_420959700000000_B103C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 782_420959700000000_B103C
-- 782_420959700000000_B103C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 782_420959700000000_B103C
-- 782_420959700000000_B103C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-13 10000 782.4209597 B103C 4826.C1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-13 10000 782.4209597 B103C 4826.C2 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-13 10000 782.4209597 B103C 4826.C3 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-13 10000 782.4209597 B103C 4826.C4 2015-03-18 2014-12-13 Sách tham khảo 1 2015-03-11
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-13 10000 782.4209597 B103C 4826.C5 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-13 10000 782.4209597 B103C 4826.C6 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-13 10000 782.4209597 B103C 4826.C7 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo