000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00923nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Vỹ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thuỷ sản |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Vỹ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 244tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lý thuyết về thuỷ sản và đời sống con người; Nước, môi trường sống của các loài thuỷ sản; Đặc điểm sinh học của 1 số loài thuỷ sản; Kỹ thuật sản xuất giống thuỷ sản; kỹ thuật nuôi thuỷ sản; Phòng và trị bệnh cho động vật thuỷ sản. Giới thiệu phần thực hành về một số nội dung: Phân tích 1 số yếu tố lý hoá đơn giản của môi trường nước. Quan sát 1 số nhóm thuỷ sinh trong nước ao nuôi cá |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thủy sản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
-- | 639_800000000000000_TR120V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c1 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c2 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c3 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c4 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-20 | 2016-05-19 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c5 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-03 | 2015-03-20 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c6 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-23 | 2015-03-19 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c7 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c8 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c9 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c10 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c11 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-03 | 2015-03-04 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c12 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c13 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c14 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c15 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c16 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c17 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c18 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c19 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c20 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c22 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c23 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-26 | 2016-04-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c24 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c25 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c26 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c27 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c28 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c29 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c30 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c31 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c32 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c33 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-06 | 2018-03-19 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c34 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c35 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c36 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-06 | 2018-03-23 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c37 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c38 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-15 | 2018-02-28 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c39 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c40 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-05 | 2015-03-20 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c41 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c42 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c43 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c44 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c45 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c46 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c47 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c48 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c49 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-05 | 2015-03-04 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c50 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c51 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 25000 | 639.8 TR120V | 1902.c52 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 |