000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00953nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 630.72 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Thị Đào |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giaos trình phương pháp thí nghiệm nông nghiệp |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Đào chủ biên, Nguyễn Đình Hiền, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Văn Thiện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 160tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến vai trò và những yêu cầu cơ bản của thí nghiệm nông nghiệp; Xây dựng kế hoạch thí nghiệm; tiến hành thí nghiệm và tổng kết thí nghiệm. Trình bày phần thực hành thiết kế thí nghiệm cây trồng và vật nuôi; Xây dựng kế hoạch thí nghiệm cây trồng và vật nuôi, tiến hành thí nghiệm ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thí nghiệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
-- | 630_720000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c1 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c2 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c3 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c4 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c5 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c6 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c7 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c8 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c9 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c10 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c11 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c12 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c13 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c14 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c15 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c16 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c17 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c18 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c19 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c20 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c22 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c23 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c24 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c25 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c26 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c27 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c28 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c29 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c30 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c31 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c32 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c33 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c34 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c35 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c36 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c37 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c38 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c39 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c40 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c41 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c42 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c43 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c44 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c45 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-30 | 2017-09-11 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c46 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c47 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c48 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c49 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-14 | 22000 | 630.72 Gi108tr | 1903.c50 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 |