000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00738nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.08 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Ngọc Hoè |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình vệ sinh vật nuôi |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Ngọc Hoè, Nguyễn Minh Tâm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 80tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến vệ sinh môi trường không khí; Vệ sinh môi trường đất; Vệ sinh môi trường nước. Trình bày về vệ sinh chuồng trại; Vệ sinh thức ăn; 1 số vấn đề vệ sinh trong chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vệ sinh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
-- | 636_080000000000000_Đ450NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 10500 | 636.08 Đ450NG | 1904.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo |