000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00493nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 891.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V114h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tường Lân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học nước ngoài |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tường Lân, Dương Thanh Kỳ, Nguyễn Văn Hạnh,... |
Phần còn lại của nhan đề | Viết theo kế hoạch của hội đồng hợp tác biên soạn... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Nghệ An |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Trường CĐSP Nghệ An |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 150 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nga |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 891_700000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 891_700000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 891_700000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 891_700000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 891_700000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 891_700000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 891_700000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 891_700000000000000_V114H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 3 | 1 | 372.64 V114h | 3796.c1 | 2016-12-21 | 2016-12-15 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 11 | 8 | 372.64 V114h | 3796.c2 | 2018-05-08 | 2018-04-19 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 8 | 3 | 372.64 V114h | 3796.c3 | 2017-09-08 | 2017-08-23 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 7 | 5 | 372.64 V114h | 3796.c4 | 2018-05-15 | 2018-04-19 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 5 | 372.64 V114h | 3796.c5 | 2024-09-25 | 2024-08-30 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-13 | 14 | 5 | 372.64 V114h | 3796.c6 | 2018-04-27 | 2018-04-23 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-13 | 6 | 2 | 372.64 V114h | 3796.c7 | 2018-05-07 | 2018-05-03 | 2016-01-13 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-30 | 891.7 V114h | 3796.c8 | 2017-05-30 | 2017-05-30 | Sách tham khảo |