|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c18 |
0000-00-00 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
70000 |
532 NG527T |
2797.c19 |
0000-00-00 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo |