000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00589nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | TRẦN MẠNH TƯỜNG |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Mạnh Tường sưu tầm và biên soạn |
Phần còn lại của nhan đề | Song ngữ Anh - Việt |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 202 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện cười |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tục ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thành ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Chi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TR120M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 26000 | 428.1 TR120M | 2264.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 26000 | 428.1 TR120M | 2264.C2 | 2018-03-12 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 4 | 2018-03-01 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 26000 | 428.1 TR120M | 2264.C3 | 2017-04-28 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 3 | 2017-04-14 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 26000 | 428.1 TR120M | 2264.C4 | 2017-10-03 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2017-09-20 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 26000 | 428.1 TR120M | 2264.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 26000 | 428.1 TR120M | 2264.C6 | 2015-08-26 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-21 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 26000 | 428.1 TR120M | 2264.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo |