000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01264nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000020153 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170324103457.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
071201 2005 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200712211001 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Thuyvi |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
693.54 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR120M |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Mạnh Tuân |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: |
Phần còn lại của nhan đề |
Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Mạnh Tuân |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
271 tr. |
Khổ |
27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu nội dung, phương pháp tính toán các cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn của viện bê tông. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Bê tông cốt thép |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Xây dựng |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Reinforced concrete |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỉ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bê tông cốt thép |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Kỹ thuật xây dựng |
Phân mục chung |
Vật liệu xây dựng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2007105546 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2007208669 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2007208670 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2007322347 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2007322348 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |
-- |
693_540000000000000_TR120M |