000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00775nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | TRẦN SỸ LANG |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Teach yourself English book |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tự học tiếng Anh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Phần còn lại của nhan đề | Hướng dẫn đọc tất cả câu trong các bài học... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 254 tr |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Dành cho người học tự học tiếng Anh, trình độ sơ cấp. Ôn tập cách phát âm, trình bày các ký hiệu phiên âm và cách đọc, trình bày các điểm văn phạm, cung cấp các bài đọc và hướng dãn đàm thoại... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tự học |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Chi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_TR120S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C2 | 2018-04-17 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-03-19 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C3 | 2015-12-28 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2015-12-02 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C4 | 2017-10-23 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2017-10-16 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C5 | 2016-10-27 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-10-05 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C6 | 2017-11-13 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2017-10-31 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C7 | 2017-11-17 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2017-11-09 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 23000 | 420 TR120S | 2268.C8 | 2015-11-23 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-13 |