000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00804nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 577.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đức Viên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh thái học đồng ruộng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Viên chủ biên, Nguyễn Thanh Lâm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 192tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về đồng ruộng và sinh thái học đồng ruộng; cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái đồng ruộng. Sự vận động của hệ sinh thái đồng ruộng. Đề cập đến điều khiển hệ sinh thái đồng ruộng, kỹ thuật học hệ thống của hệ sinh thái đồng ruộng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh thái học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đồng ruộng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
-- | 577_500000000000000_TR120Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c3 | 2018-04-27 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-04-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c8 | 2016-04-25 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c9 | 2016-05-11 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-04-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c10 | 2015-04-22 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c11 | 2018-05-07 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 30000 | 577.5 TR120Đ | 1906.c15 | 2015-04-24 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-04-16 |