000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00971nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 580 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M103v |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mai Văn Phô |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình những nguyên tắc phân loại thực vật |
Thông tin trách nhiệm | Mai Văn Phô |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 79 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu đối tượng và các phương pháp nghiên cứ phân loại thực vật. Trình bày khái niệm về phép phân loại, phân loại học, hệ thống học; những đóng góp của môn phân loại học và nhiệm vụ của người làm công tác phân loại. Đề cập tới các quan niệm về loài; hệ thống học dưới ánh sáng của học thuyết tiến hóa; các quan điểm và các kiểu xếp hệ thống, các kiểu phân loại, luật quóc tế về danh pháp thực vật. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phân loại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguyên tắc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_M103V |
-- | 580_000000000000000_M103V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c5 | 2016-09-19 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c8 | 2018-05-24 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 16000 | 580 M103v | 5109.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo |