000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00546nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 599.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Thành Hổ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nguồn gốc loài người |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thành Hổ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 75 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày nguồn gốc loài người, giải thích con người ra đời từ lúc nào, ở đâu và như thế nào? |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguồn gốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
-- | 599_900000000000000_PH104TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c8 | 2018-05-31 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c19 | 2016-10-25 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 5 | 2016-10-03 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 38000 | 599.9 PH104TH | 5110.c20 | 0000-00-00 | 2015-11-25 | Sách tham khảo |