Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành (Biểu ghi số 2272)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00619nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR120V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả TRẦN VƯƠNG
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành
Thông tin trách nhiệm Trần Vương biên soạn
Phần còn lại của nhan đề Dành cho học sinh cấp 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 131 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Dành cho học sinh cấp 2. Trình bày các điểm ngữ pháp, kèm theo các bài tập luyện tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn phạm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đàm thoại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu Chi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_TR120V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C2 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C3 2015-12-15 2014-12-13 Sách tham khảo 1 2015-12-01  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C4 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C5 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C6 2017-03-15 2014-12-13 Sách tham khảo 1 2017-03-02 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C7 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 18000 425 TR120V 2271.C8 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo