Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh (Biểu ghi số 2271)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00760nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 660.603
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Ngọc Hải
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học và kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 324 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hóa sinh học, y sinh học... có liên quan tới nông, lâm, ngư nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Công nghệ sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ Điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_603000000000000_NG527NG
-- 660_603000000000000_NG527NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_603000000000000_NG527NG
-- 660_603000000000000_NG527NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_603000000000000_NG527NG
-- 660_603000000000000_NG527NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_603000000000000_NG527NG
-- 660_603000000000000_NG527NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_603000000000000_NG527NG
-- 660_603000000000000_NG527NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-13 27000 660.603 NG527NG 5112.c1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-13 27000 660.603 NG527NG 5112.c2 2017-05-03 2014-12-13 Sách tham khảo 1 1 2017-04-12
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-13 27000 660.603 NG527NG 5112.c3 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-13 27000 660.603 NG527NG 5112.c4 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-13 27000 660.603 NG527NG 5112.c5 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo