Ngữ pháp tiếng Anh (Biểu ghi số 2265)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00682nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngữ pháp tiếng Anh
Thông tin trách nhiệm Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 595 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày chi tiết các điểm ngữ pháp cơ bản đến nâng cao kèm theo các bài tập luyện tập; đề cập đến các loại từ, trật tự cơ bản các từ trong câu, đưa ra đáp án và các bài tập khó
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu Chi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_V500TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 48000 425 V500TH 2274.C1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 48000 425 V500TH 2274.C2 2015-05-05 2014-12-13 Sách tham khảo 2 2 2015-04-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 48000 425 V500TH 2274.C3 2016-04-01 2014-12-13 Sách tham khảo 3 2 2016-03-18
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 48000 425 V500TH 2274.C4 2017-12-07 2014-12-13 Sách tham khảo 8 3 2017-11-21
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 48000 425 V500TH 2274.C5 2024-04-05 2014-12-13 Sách tham khảo 6 2 2018-09-13
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-02-23   425 V500TH 2274.c6 2017-08-25 2016-02-23 Sách tham khảo 6 3 2017-08-08
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-02-23   425 V500TH 2274.c7 2016-10-31 2016-02-23 Sách tham khảo 5 1 2016-10-25