Móng cọc trong thực tế xây dựng (Biểu ghi số 226)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01315nam a2200349 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000001224
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170324103123.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025s1999 vm| 00 vie||
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 624.154
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PR100K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Prakash, Shamsher
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Móng cọc trong thực tế xây dựng
Thông tin trách nhiệm Shamsher Prakash; Hari D. Sharma
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Xây dựng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 742 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu cọc và móng cọc, các loại cọc và vật liệu làm cọc, hạ cọc và thiết bị làm cọc, các thông số của đất dùng để phân tích và thiết kế móng cọc chịu tải trọng ngang, tải trọng động trong môi trường có băng thương uyên; tải trọng tối hạn của cọc mảnh; điểm lịch sử các trường hợp.
541 ## - Ghi chú về nguồn thu nhận tư liệu trực tiếp
Nguồn bổ sung Kho cũ
Địa chỉ kho CA
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Móng cọc
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Piling (Civil engineering)
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Móng cọc
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Kỹ thuật xây dựng
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hari D. Sharma
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 1018972002
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2008482002
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2008492002
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2008502002
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2008512002
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_154000000000000_PR100K
-- 624_154000000000000_PR100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_154000000000000_PR100K
-- 624_154000000000000_PR100K
-- 624_154000000000000_PR100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_154000000000000_PR100K
-- 624_154000000000000_PR100K
-- 624_154000000000000_PR100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_154000000000000_PR100K
-- 624_154000000000000_PR100K
-- 624_154000000000000_PR100K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-14 65000 624.154 PR100K 5481.C1 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-14 65000 624.154 PR100K 5481.C2 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-14 65000 624.154 PR100K 5481.C3 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-14 65000 624.154 PR100K 5481.C4 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo