English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh (Biểu ghi số 2259)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00774nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M500R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả MURPHY, RAYMOND
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh
Thông tin trách nhiệm Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải
Phần còn lại của nhan đề Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 437 tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các điểm ngữ pháp, đưa ra ngữ cảnh để minh họa cách sử dụng; đề cập đến thì của động từ, động từ đặc biệt, câu điều kiện, dạng bị động, câu nghi vấn , mệnh đề quan hệ...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu Chi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 37000 425 M500R 2277.C1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 37000 425 M500R 2277.C2 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 37000 425 M500R 2277.C3 2016-03-15 2014-12-13 Sách tham khảo 2 2016-03-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 37000 425 M500R 2277.C4 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 37000 425 M500R 2277.C5 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-11-17   425 M500R 2277.c6 2018-04-04 2015-11-17 Sách tham khảo 4 2018-03-27 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-11-17   425 M500R 2277.c7 2017-04-24 2015-11-17 Sách tham khảo 3 2017-03-27 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-11-02 37000 425 M500R 2277.c8 2017-11-15 2016-11-02 Sách tham khảo 2 2017-11-03