000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00608nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 611 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Yên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẩu người |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Yên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 177 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp kiến thức cơ bản về hình thái, cấu tạo, chức năng các cơ quan trong cơ thể người; về quá trình tiến hóa để phù hợp với chức năng của chúng trong mottj cơ thể toàn vẹn thống nhất. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải phẩu người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
-- | 611_000000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 20000 | 611 NG527V | 5127.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 20000 | 611 NG527V | 5127.c2 | 2017-04-27 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 7 | 4 | 2017-04-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 20000 | 611 NG527V | 5127.c3 | 2017-04-25 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 12 | 2 | 2017-04-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 20000 | 611 NG527V | 5127.c4 | 2017-05-08 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 12 | 7 | 2017-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 20000 | 611 NG527V | 5127.c5 | 2017-05-15 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 10 | 4 | 2017-04-17 |