000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00734nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 425 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | NGUYỄN KHUÊ |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | English grammar |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngữ pháp tiếng Anh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khuê |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản có chỉnh lý, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 287 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp tiếng anh một cách chi tiết, kèm theo bài tập minh họa. Sách chia làm 3 phần chính: phần 1: từ, các loại từ; phần 2: trật tự cơ bản các từ trong câu; phần 3: đáp án và bài tập khó |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
-- | Tiếng Anh |
-- | Ngữ pháp |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Chi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_NG527KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 30000 | 425 NG527KH | 2282.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 30000 | 425 NG527KH | 2282.C2 | 2015-12-28 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-22 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 30000 | 425 NG527KH | 2282.C3 | 2016-09-07 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 4 | 2016-09-01 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 30000 | 425 NG527KH | 2282.C4 | 2018-06-12 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 10 | 2018-05-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 30000 | 425 NG527KH | 2282.C5 | 2017-11-14 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 3 | 2017-11-09 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 30000 | 425 NG527KH | 2282.C6 | 2018-09-05 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 9 | 2018-08-24 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-13 | 30000 | 425 NG527KH | 2282.C7 | 2016-09-22 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-08 |