136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh (Biểu ghi số 2243)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00742nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M500R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả MURPHY, RAYMOND
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh
Thông tin trách nhiệm Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung
Phần còn lại của nhan đề Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Đà Nẵng
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 523 tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp có kèm theo ví dụ minh họa làm rõ ngữ cảnh sử dụng; có kèm theo bài tập thực hành
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu Chi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_M500R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 42000 425 M500R 2283.C1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 42000 425 M500R 2283.C2 2018-05-28 2014-12-13 Sách tham khảo 32 26 2018-05-22