Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng (Biểu ghi số 2240)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00901 a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M103KH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả MAI KHẮC HẢI
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Basic English for office careers
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng
Phần còn lại của nhan đề Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống...
Thông tin trách nhiệm MAI KHẮC HẢI
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Đà Nẵng
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 157 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày một số hoạt động trong văn phòng, giới thiệu các mẫu thư tín thương mại; đưa ra các tình huống kinh doanh khác nhau nhằm nâng cao kỹ năng nói; trình bày cách viết telex và các hợp đồng; trình bày song ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn phòng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M103KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M103KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M103KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M103KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_M103KH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 24000 428 M103KH 2390.C1 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 24000 428 M103KH 2390.C2 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 24000 428 M103KH 2390.C3 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 24000 428 M103KH 2390.C4 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-13 24000 428 M103KH 2390.C5 0000-00-00 2014-12-13 Sách tham khảo