000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01073nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
632.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gt108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Vũ Triệu Mân |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
GT bệnh cây chuyên khoa |
Phần còn lại của nhan đề |
Chuyên ngành bảo vệ thực vật |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Triệu Mân chủ biên, Ngô Bích Hảo, Lê Lương Tề |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
251tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu bệnh do nấm: bệnh nấm hại cây lương thực, cây rau, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa. Đề cập đến bệnh do vi khuẩn: bệnh vi khuẩn hại cây lương thực và cây rau, cây ăn quả và cây công nghiệp. Trình bày bệnh do virut: bệnh do virut hại cây lương thực và cây rau, bệnh do virut hại cây ăn quả và cây công nghiệp. Nghiên cứu 1 số loại bệnh: bệnh do phutoplasma, do viroide, do tuyến trùng, do protozoa, do môi trường |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bệnh hại cây trồng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bảo vệ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thực vật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |
-- |
632_071000000000000_GT108TR |