000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00748nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 519 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | TRẦN DIÊN HIỂN |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình toán học cao cấp 2: phần xác suất thống kê: |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa |
Thông tin trách nhiệm | TRẦN DIÊN HIỂN, PHẠM VĂN KIỀU |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171 tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập tới biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Trình bày về thống kê toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán xác suất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán thống kê |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
-- | 519_000000000000000_TR120D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C4 | 2015-02-02 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C5 | 2016-05-11 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 6 | 2016-04-28 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C6 | 2016-03-25 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C8 | 2016-06-13 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-31 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 24000 | 519 TR120D | 2395.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo |