|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C2 |
2018-05-15 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
8 |
6 |
2018-04-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C3 |
2024-04-01 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
13 |
8 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C4 |
2015-12-09 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
7 |
2 |
2015-11-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C5 |
2017-04-12 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
6 |
1 |
2017-03-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C6 |
2024-03-22 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
13 |
5 |
2018-09-10 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C7 |
2016-06-17 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
10 |
4 |
2016-05-27 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C8 |
2017-05-15 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
14 |
7 |
2017-05-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C9 |
2024-03-25 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
20 |
9 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C10 |
2024-04-01 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
16 |
9 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C11 |
2018-05-15 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
6 |
3 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C12 |
2018-08-30 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
13 |
4 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C13 |
2017-05-15 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
8 |
1 |
2017-05-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C14 |
2017-03-22 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
10 |
|
2017-03-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C15 |
2017-04-21 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
12 |
5 |
2017-04-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C16 |
2016-03-15 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
3 |
2 |
2016-03-01 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C17 |
2024-03-26 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
15 |
11 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C18 |
2016-10-26 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
10 |
3 |
2016-10-05 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C19 |
2017-01-03 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
7 |
1 |
2016-12-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C20 |
2017-11-21 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
9 |
3 |
2017-11-10 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C21 |
2016-03-10 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
5 |
1 |
2016-03-01 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C22 |
2018-05-15 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
5 |
1 |
2018-04-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C23 |
2016-06-17 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
12 |
2 |
2016-06-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C24 |
2016-06-16 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
9 |
2 |
2016-06-07 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C25 |
2018-05-15 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
7 |
1 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C26 |
2018-05-02 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
15 |
7 |
2018-04-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-13 |
35000 |
519.076 Đ108H |
2398.C27 |
2024-04-22 |
2014-12-13 |
Sách tham khảo |
13 |
4 |
2018-08-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
|
519.076 Đ108H |
2398.c28 |
2016-09-29 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo |
8 |
2 |
2016-09-14 |