000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00957nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D406T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | DOÃN TAM HÒE |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán học đại cương: |
Phần còn lại của nhan đề | sách viết theo chương trình toán A bậc đại học đại cương của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành 1995 |
Thông tin trách nhiệm | DOÃN TAM HÒE |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 384 tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến giới hạn của hàm thức 1 biến; phép tính vi phân hàm thực 1 biến; Nguyên hàm và tích phân xách định; Trình bày về ma trận - định thức - hệ phương trình, không gian và ánh xạ tuyến tính; không gian tuyến tính với tích vô hướng và với chuẩn ánh xạ đa tuyến tính và phiếm hoàn toàn phương. Giới thiệu về hàm nhiều biến; lý thuyết chuỗi, tích phân phụ thuộc tham số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Đại cương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_D406T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C5 | 2015-12-30 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C7 | 2016-01-11 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-13 | 33700 | 510 D406T | 2399.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-13 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-05 | 33700 | 510 D406T | 2399.c11 | 2016-02-22 | 2015-11-05 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-19 | 1 |