000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00736nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 572 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Thị Trân Châu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa sinh học: |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Trần Thị Áng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 252 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày cấu trúc, tính chất chức năng các thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào (tĩnh hóa sinh học). Phân tích quá trình chuyển hóa các chất chủ yếu trong hệ thống sống (động hóa sinh học). |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa sinh học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
-- | 572_000000000000000_PH104TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c5 | 2017-01-19 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-01-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c9 | 2016-04-22 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c11 | 2017-01-19 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 2 | 2017-01-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c14 | 2016-10-19 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-10-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-21 | 18000 | 572 PH104TH | 5142.c15 | 2016-10-19 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-10-03 |