000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01039nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 571.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Duy Nga |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh lý người và động vật |
Thông tin trách nhiệm | Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến, Phan Thị Sang |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 187 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quá về đối tượng, phương pháp, sơ lược lịch sử phất triển của sinh lý học. Trình bày khái niệm, đặc trưng cơ bản của sinh lý máu; tuần hoàn, hô hấp, sinh lý tiêu hóa. Đề cập đến trao đổi chất và sinh lý năng lượng; bài tiết; nội tiết, phân tích sinh lý sinh sản, sinh lý cơ thần kinh, sinh lý chung của hệ thần kinh trung ương, sinh lý tiệp thu kích thích, hoạt động thần kinh cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
-- | 571_100000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c2 | 2018-04-27 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-04-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c3 | 2018-05-02 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-04-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c4 | 2018-01-23 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 6 | 3 | 2018-01-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c5 | 2018-05-02 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 6 | 4 | 2018-04-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c6 | 2018-05-03 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2018-04-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c7 | 2018-05-07 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 3 | 2018-04-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c8 | 2018-05-07 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2018-04-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 37000 | 571.1 Gi108tr | 5143.c9 | 2018-05-29 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 4 | 4 | 2018-05-03 |