000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01195nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
658.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Thế Giới |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản trị Marketing |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
336 tr. |
Khổ |
27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày tổng quan về quản trị Makerting. Giới thiệu hoạch định chiến lược makerting; các chiến lược makerting cạnh trang. Đề cập tới hệ thống thông tin và nghiên cứu Makerting. Phân tích môi trường Makerting; thị trường tiêu dùng và hành vi mua của người tiêu dùng; thị trường tiêu dùng và hành vi mua của khách hàng tổ chức. Trình bày lựa chọn thị trường mục tiêu; hoạch định chính sách sản phẩm; thiết kế chiến lược và chính sách định giá; thiết kế và quản trị kênh phân phối; thiết kế chiến lược truyền thông và cổ động; tổ chức thực hiện và kiểm tra các hoạt động của Makerting. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quản trị Marketing |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quản lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |
-- |
658_800000000000000_L250TH |