000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00798nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
597.177 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
D107m |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Hữu Phụng |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Danh mục cá biển Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính, Đỗ Thị Như Nhung |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.4 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học và Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
424 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày kích thước, phân bố, nơi lưu trưa mẫu và tình trạng các loài của bộ pjuj cá Bàng thái Labroiday, bộ phụ cá Lú... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Động vật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cá biển |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Danh mục |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
597_177000000000000_D107M |
-- |
597_177000000000000_D107M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
597_177000000000000_D107M |
-- |
597_177000000000000_D107M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
597_177000000000000_D107M |
-- |
597_177000000000000_D107M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
597_177000000000000_D107M |
-- |
597_177000000000000_D107M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
597_177000000000000_D107M |
-- |
597_177000000000000_D107M |