000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00469nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Hữu Quýnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại cương lịch sử Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Trương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 487tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_TR561H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.C3 | 2016-10-31 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.C4 | 2016-11-09 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 5 | 2016-10-27 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.C5 | 2016-12-06 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-16 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.C6 | 2017-05-08 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 4 | 2017-04-25 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.c7 | 0000-00-00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.c8 | 2016-12-09 | 2015-04-21 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-18 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.c9 | 2017-04-24 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2017-04-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-30 | 23500 | 959.7 TR561H | 4197.c10 | 2017-05-15 | 2016-09-30 | Sách tham khảo | 6 | 2017-05-11 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-08-16 | 32400 | 959.7 TR561H | 4197.c11 | 2017-08-16 | 2017-08-16 | Sách tham khảo |