Giáo trình chọn giống cây trồng (Biểu ghi số 219)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01160nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 631.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Đình Hoà
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình chọn giống cây trồng
Thông tin trách nhiệm Vũ Đình Hoà chủ biên, Nguyễn Văn Hoan, Vũ Văn Liết
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 204tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày chọn giống cây trồng trong sản xuất nông nghiệp; Nguồn gen thực vật trong chọn giống cây trồng. Nghiên cứu phương thức sinh sản, tính tự bất hợp và bất đực ở thực vật; di truyền số lượng trong chọn giống cây trồng; Phương pháp chọn lọc ở cây tự thụ phấn, cây giao phấn. Đề cập đến chọn giống ở cây sinh sản vô tính; chọn tạo giống bằng phương pháp đột biến; Ứng dụng đa bội thể và đơn bội thể trong chọn giống. Giới thiệu tạo giống ưu thế lai; khảo nghiệm và công nhận giống cây trồng; sản xuật hạt giống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chọn giống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
-- 631_500000000000000_V500Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c1 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c2 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c3 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c4 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c5 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c6 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c7 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c8 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c9 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c10 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c11 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c12 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c13 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c14 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 30000 631.5 V500Đ 1910.c15 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo