000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00471nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 745.61 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H450S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hồ Sĩ Hiệp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp viết quảng cáo hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Sĩ Hiệp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Đồng Nai. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Đồng Nai |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 118tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quảng cáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hiện đại |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_610000000000000_H450S |
-- | 745_610000000000000_H450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_610000000000000_H450S |
-- | 745_610000000000000_H450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_610000000000000_H450S |
-- | 745_610000000000000_H450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_610000000000000_H450S |
-- | 745_610000000000000_H450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_610000000000000_H450S |
-- | 745_610000000000000_H450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_610000000000000_H450S |
-- | 745_610000000000000_H450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_610000000000000_H450S |
-- | 745_610000000000000_H450S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11000 | 745.61 H450S | 4702.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11000 | 745.61 H450S | 4702.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11000 | 745.61 H450S | 4702.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11000 | 745.61 H450S | 4702.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11000 | 745.61 H450S | 4702.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11000 | 745.61 H450S | 4702.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 11000 | 745.61 H450S | 4702.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo |