Nghệ thuật bao gói hoa tươi (Biểu ghi số 2182)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00421nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 475.92
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Q531H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Quỳnh Hương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nghệ thuật bao gói hoa tươi
Thông tin trách nhiệm Quỳnh Hương, Hồng Chương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Phụ nữ
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 59tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghệ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trang trí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bao gói
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hoa tươi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_920000000000000
-- 745_920000000000000
-- 475_920000000000000_Q531H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_920000000000000
-- 745_920000000000000
-- 475_920000000000000_Q531H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_920000000000000
-- 745_920000000000000
-- 475_920000000000000_Q531H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 745_920000000000000
-- 745_920000000000000
-- 475_920000000000000_Q531H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 12000 745.92 4703.C1 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 12000 745.92 4703.C2 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 12000 745.92 4703.C3 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 12000 745.92 4703.C4 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo