000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00392nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 720 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kiến trúc phong cảnh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 100tr. |
Khổ | 30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kiến trúc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kiến trúc phong cảnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
-- | 720_000000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-12 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-30 | 20000 | 720 NG527TH | 4711.c9 | 0000-00-00 | 2016-09-30 | Sách tham khảo |