Mẫu thiết kế tủ tường (Biểu ghi số 2171)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00409nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 749.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M124th
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Khu Đức Hiệp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mẫu thiết kế tủ tường
Thông tin trách nhiệm Khu Đức Hiệp biên dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học Kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 92tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỷ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thiết kế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tủ tường
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 749_300000000000000_M124TH
-- 749_300000000000000_M124TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 749_300000000000000_M124TH
-- 749_300000000000000_M124TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 749_300000000000000_M124TH
-- 749_300000000000000_M124TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 749_300000000000000_M124TH
-- 749_300000000000000_M124TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 749_300000000000000_M124TH
-- 749_300000000000000_M124TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 749.3 M124th 4713.C1 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 749.3 M124th 4713.C2 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 749.3 M124th 4713.C3 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 749.3 M124th 4713.C4 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-12 18000 749.3 M124th 4713.C5 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo