Bài tập giải tích I: số thực - dãy số và chuỗi số (Biểu ghi số 2170)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00635nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 515.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách K101Z
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả KACZKOR, W.J
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập giải tích I: số thực - dãy số và chuỗi số
Phần còn lại của nhan đề 603 bài tập có lời giải
Thông tin trách nhiệm W.J Kaczkor, M.T. Nowak; Đoàn Chi biên dịch; Nguyễn Duy Tiến hiệu đính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 391 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến 603 bài tập kèm theo lời giải về số thực; dãy số thực; chuỗi số thực
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_076000000000000_K101Z
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C1 0000-00-00 2014-12-12 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C2 2017-04-14 2014-12-12 Sách tham khảo 6 4 2017-03-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C3 2016-10-11 2014-12-12 Sách tham khảo 8 3 2016-10-11
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C4 2016-09-08 2014-12-12 Sách tham khảo 3 1 2016-08-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C5 2016-09-20 2014-12-12 Sách tham khảo 3 3 2016-08-30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C6 2016-10-04 2014-12-12 Sách tham khảo 10 5 2016-09-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C7 2016-08-31 2014-12-12 Sách tham khảo 3   2016-08-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C8 2016-09-20 2014-12-12 Sách tham khảo 7   2016-08-30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C9 2016-12-13 2014-12-12 Sách tham khảo 9 3 2016-12-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C10 2018-04-10 2014-12-12 Sách tham khảo 11 6 2018-03-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C11 2016-09-07 2014-12-12 Sách tham khảo 9 1 2016-08-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-12 41000 515.076 K101Z 2400.C12 2018-04-24 2014-12-12 Sách tham khảo 14 4 2018-04-10
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-03-30 41000 515.076 K101Z 2400.c13 2018-01-19 2016-03-30 Sách tham khảo 7 3 2018-01-08