000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00785nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 541 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | TRẦN VĂN NHÂN |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá lí |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho sinh viên hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm/ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 172 tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày nguyên lí không, I, II của nhiệt động lực học; Các thế nhiệt động và các hàm đặc trưng. Đề cập một số ứng dụng của thế đẳng áp; Cân bằng hoá học; Nguyên lí III của nhiệt động học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa lý |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Chi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000_TR120V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C2 | 2016-12-21 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2016-12-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C3 | 2016-12-13 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C4 | 2016-12-26 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 2016-12-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C5 | 2016-12-21 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 2016-12-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C6 | 2016-12-22 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-12-01 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C7 | 2016-12-29 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C8 | 2016-12-20 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-12-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-12 | 16500 | 541 TR120V | 2287.C9 | 2016-12-19 | 2014-12-12 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-12-07 |