Tục ngữ người Việt (Biểu ghi số 2096)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00669nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.9597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Xuân Kính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tục ngữ người Việt
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương
Số của phần/mục trong tác phẩm Q.1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học Xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 450 tr.
Khổ 21 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về tục ngữ Việt Nam, ranh giới thể loại và việc sưu tầm, biên soạn, nghiên cứu tục ngữ Việt Nam.

653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tục ngữ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_959700000000000_NG527X
-- 398_959700000000000_NG527X
-- 398_959700000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_959700000000000_NG527X
-- 398_959700000000000_NG527X
-- 398_959700000000000_NG527X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-12 90000 1 398.9597 NG527X 5026.c1 2016-02-02 2016-01-21 2014-12-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-10 90000 1 398.9597 NG527X 5026.C2 2016-01-29 2016-01-20 2015-09-10 Sách tham khảo